Có 2 kết quả:

听诊器 tīng zhěn qì ㄊㄧㄥ ㄓㄣˇ ㄑㄧˋ聽診器 tīng zhěn qì ㄊㄧㄥ ㄓㄣˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stethoscope

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stethoscope

Bình luận 0